--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family Cupressaceae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rầm rộ
:
phò từ noisily; loudlyđi rầm rộto move noisily
+
bird's-eye-view
:
toàn cảnh nhìn từ trên xuống
+
crambe maritima
:
(thực vật học) cải biển
+
lâm thời
:
provisional;chính phủ lâm thờiProvisional government
+
cyclodestructive surgery
:
việc phẫu thuật mắt để chữa bệnh tăng nhãn áp bằng cách hủy lông mao bởi tia laze